Có 2 kết quả:
点焊 diǎn hàn ㄉㄧㄢˇ ㄏㄢˋ • 點焊 diǎn hàn ㄉㄧㄢˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spot welding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spot welding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0